Hachi-Inu Thị trường hôm nay
Hachi-Inu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HACHI INU chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02745. Với nguồn cung lưu hành là 0 HACHI INU, tổng vốn hóa thị trường của HACHI INU tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của HACHI INU tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HACHI INU tính bằng CAD là $0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HACHI INU sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HACHI INU sang CAD là $0.02745 CAD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HACHI INU/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HACHI INU/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hachi-Inu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HACHI INU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HACHI INU/-- Spot is $ and 0%, and HACHI INU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hachi-Inu sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HACHI INU sang CAD
H Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HACHI INU | 0.02CAD |
2HACHI INU | 0.05CAD |
3HACHI INU | 0.08CAD |
4HACHI INU | 0.1CAD |
5HACHI INU | 0.13CAD |
6HACHI INU | 0.16CAD |
7HACHI INU | 0.19CAD |
8HACHI INU | 0.21CAD |
9HACHI INU | 0.24CAD |
10HACHI INU | 0.27CAD |
10000HACHI INU | 274.51CAD |
50000HACHI INU | 1,372.57CAD |
100000HACHI INU | 2,745.14CAD |
500000HACHI INU | 13,725.71CAD |
1000000HACHI INU | 27,451.43CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HACHI INU
![]() | Chuyển thành H |
---|---|
1CAD | 36.42HACHI INU |
2CAD | 72.85HACHI INU |
3CAD | 109.28HACHI INU |
4CAD | 145.71HACHI INU |
5CAD | 182.13HACHI INU |
6CAD | 218.56HACHI INU |
7CAD | 254.99HACHI INU |
8CAD | 291.42HACHI INU |
9CAD | 327.85HACHI INU |
10CAD | 364.27HACHI INU |
100CAD | 3,642.79HACHI INU |
500CAD | 18,213.98HACHI INU |
1000CAD | 36,427.96HACHI INU |
5000CAD | 182,139.8HACHI INU |
10000CAD | 364,279.61HACHI INU |
Bảng chuyển đổi số tiền HACHI INU sang CAD và CAD sang HACHI INU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HACHI INU sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HACHI INU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hachi-Inu phổ biến
Hachi-Inu | 1 HACHI INU |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.69INR |
![]() | Rp307.01IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
Hachi-Inu | 1 HACHI INU |
---|---|
![]() | ₽1.87RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.91JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HACHI INU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HACHI INU = $0.02 USD, 1 HACHI INU = €0.02 EUR, 1 HACHI INU = ₹1.69 INR, 1 HACHI INU = Rp307.01 IDR, 1 HACHI INU = $0.03 CAD, 1 HACHI INU = £0.02 GBP, 1 HACHI INU = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.18 |
![]() | 0.003501 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 368.45 |
![]() | 170.18 |
![]() | 0.5613 |
![]() | 2.35 |
![]() | 368.84 |
![]() | 1,914.82 |
![]() | 1,369.73 |
![]() | 541.77 |
![]() | 0.1459 |
![]() | 0.003515 |
![]() | 10.94 |
![]() | 112.53 |
![]() | 26.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hachi-Inu của bạn
Nhập số lượng HACHI INU của bạn
Nhập số lượng HACHI INU của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hachi-Inu hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hachi-Inu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hachi-Inu sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hachi-Inu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hachi-Inu sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hachi-Inu sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hachi-Inu sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hachi-Inu sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hachi-Inu (HACHI INU)

Qu'est-ce que Solscan ? Un guide complet pour utiliser l'explorateur de Blockchain Solana.
Solscan est un explorateur de données blockchain gratuit et open source dans lécosystème Solana.

Pourquoi Bitcoin a-t-il chuté ? Prévisions de prix du Bitcoin pour 2025
Leffondrement et la renaissance du Bitcoin sont essentiellement le résultat de la lutte entre la liquidité mondiale.

Paparazzi Jeton : Prix, Comment acheter, et Cas d'utilisation Web3 en 2025
Découvrez le potentiel de Paparazzi en 2025, apprenez à acheter sur Gate, et découvrez ses cas dutilisation innovants en Web3.

GOCHU : Le Jeton Web3 inspiré de la Corée se négociant sur Gate en 2025
Découvrez GOCHU, le jeton Web3 inspiré de la Corée et qui fait des vagues dans le crypto.

MG8 : La nouvelle star du Web3 et de la DeFi en 2025
Découvrez MG8, le jeton crypto révolutionnaire qui transforme le Web3 et DeFi.

Qu'est-ce que FARTCOIN ?
FARTCOIN est un meme coin qui est né sur la blockchain Solana à la fin de 2024.